--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ real chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
châm chọc
:
To sneer, to taunt, to indulge in personalities againstphê bình thẳng thắn, tránh châm chọcto criticize frankly and avoid sneeringgiọng châm chọca sneering tone