--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reddish-orange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạp
:
to suit; to agreecá không hợp với tôiFish does not agree with me
+
đỡ đẻ
:
Deliver (a woman in childbirth)
+
out-of-pocket
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt
+
gram molecule
:
(hoá học) phân tử gam
+
methyl
:
(hoá học) Metyla