--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ redeeming(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phân phát
:
Share out, distributePhân phát kẹo bánh cho trẻ emTo share out sweets and cakes to the children
+
jewel-case
:
hộp đựng châu báu; hộp nữ trang
+
well-fed
:
được ăn uống đầy đủ
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
+
whalebone
:
(động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)