--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ redevelopment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outdoorsy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trờioutdoorsy life cuộc sống ngoài trời
+
cashable
:
có thể được chuyển thành tiền mặt hay vật tương đươnga cashable checkmột tấm séc có thể chuyển được thành tiền mặt
+
âm điệu
:
Tune, melodybài thơ giàu âm điệuThe poem is full of melodyhát đúng âm điệuto sing in tune
+
chuẩn
:
Standard, criterion