--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reedlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thấu
:
to reach through, to pierce through
+
doura
:
(thực vật học) cây lúa miến sống ở các vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
+
conservation of momentum
:
(vật lý) sự bảo toàn xung lượng
+
giãn
:
to slacken; to relax; to stretch
+
inseminate
:
gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))