--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refulgency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cosmetic surgery
:
phẫu thuật thẩm mỹsome actresses have more than one face liftmột vài diễn viên phải nâng mặt đôi lần
+
halfpenny
:
đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
+
đánh đàng xa
:
Swing one's arms (while walking)
+
lưỡng quyền
:
check-boneslưỡng quyền caoprominent check-bones
+
figure-head
:
hình chạm ở đầu mũi tàu