--

reinforced concrete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinforced concrete

Phát âm : /,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/

+ danh từ

  • bê tông cốt sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reinforced concrete"
Lượt xem: 606