--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reinvigorated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
người đẹp
:
beautiful woman; handsome
+
ebola hemorrhagic fever
:
giống ebola
+
attraction
:
(vật lý) sự hú; sức hútmutual attraction sự hút lẫn nhauterrestrial attraction sức hút của trái đấtmagnetic attraction sức hút từelectrostatic attraction sức hút tĩnh điệnmolecular attraction sức hút phân tửcạpillary attraction sức hút mao dẫn