--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reliably chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nohow
:
không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt khôngI can't do it nohow tôi không cách nào làm được cái đó
+
lít
:
litre; liter
+
bench
:
ghế dàipark benches ghế ở công viên
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge
+
kneel
:
quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)to kneel to somebody quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai