--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ remissness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shopwalker
:
người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past
+
reverend
:
đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùngthe reverend father người cha đáng tôn kính
+
đủ điều
:
Of a man of the world, of a know-allÔng ta đã đi du lịch nhiều nước nên thật đủ điềuHe has been to many countries, so he is a man of the world
+
extraterritoriality
:
(ngoại giao) đặc quyền ngoại giao