--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ repulsiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doa
:
(kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); boreLưỡi doaBorer, boring-toolMáy doaBoring-machine
+
khơi sâu
:
Make more acute, worsenKhơi sâu mâu thuẫn giữa hai ngườiTo make the contradictions between the two person more acute
+
đì đẹt
:
Pop sporadically and dullyPháo này nổ đì đẹtThese bad fire-crackers pop sporadically and dully
+
đậm đặc
:
Concentrated, strong(of a solution...)
+
push-cart man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy)