--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ retentiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
velum
:
(giải phẫu) vòm miệng mềm
+
replenishment
:
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
+
digital subscriber line
:
Đường Thuê bao Số
+
quen mui
:
Relapse from force of habitĂn cắp quen muiTo relapse into stealing force of habit
+
cải giá
:
To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)