--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhabdomancer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
well-behaved
:
có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
+
ditch digger
:
công nhân đào hào
+
impartiality
:
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
+
entrancement
:
sự xuất thần
+
wisdom-tooth
:
răng khôn