--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhinolaryngologist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói lếu
:
Speak saucily
+
ba bó một giạ
:
A sure thing
+
hốc hác
:
gaunt; haggardmặt mày hốc hácgaunt face
+
già giận
:
mature; solidLý lẽ già giặn Solid argumentsMore than fullCân đường già giặna more than full kilogramme of sugar
+
chồng chất
:
To heap upđá đổ chồng chất lên nhaufallen stones were heaped up togethernhững món nợ chồng chấtheaped up debts