--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rippling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khổ sai
:
hard labour; penal servitudehình phạt khổ sai chung thânpenal servitude for life
+
tân khách
:
guests
+
chủ hộ
:
Head of a household
+
khả ái
:
loveable; likeable; nice
+
rỗng tuếch
:
Completely empty, completely hollow, completely voidTúi rỗng tuếchA completely empty bagCâu văn rỗng tuếchA completely hollow sentenceĐầu óc rỗng tuếchA completely empty headRỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)