--

risqué

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: risqué

Phát âm : /'ri:skei/

+ tính từ

  • táo bạo; suồng sã, khiếm nhã
    • a risqué remark
      một lời nhận xét khiếm nhã
Lượt xem: 358