--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ riveting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói lưỡng
:
cũng nói nói lửng QuibbleNói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nàoTo quibble because one does not know what decision to take
+
hired man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu
+
nhiễm
:
Catch, contract, acquireNhiễm lạnhTo catch a coldNhiễm một thói quenTo acquire a habitNhiễm một thói xấuto contract a bad habit
+
libeller
:
người phỉ báng
+
august
:
tháng tám