riêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng+ adj
- special; especial; peculiar; private; own
- nhà riêng
private house separate
- nhà riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riêng":
riêng riềng - Những từ có chứa "riêng":
ở riêng đòn triêng dành riêng nói riêng nỗi riêng nhà riêng riêng riêng biệt riêng lẻ riêng rẽ more... - Những từ có chứa "riêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 504