roentgen rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roentgen rays
Phát âm : /'rɔntjən'reiz/ Cách viết khác : (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/
+ danh từ
- tia rơngen, tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roentgen rays"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roentgen rays":
roentgen rays röntgen rays - Những từ có chứa "roentgen rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 490