royal sail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: royal sail
Phát âm : /'rɔiəl'seil/
+ danh từ
- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "royal sail"
- Những từ có chứa "royal sail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ giá chỉ dụ hoàng phái Trần Thủ Độ ngự chỉ âm nhạc căng Nhà Hậu Lê Lê Đại Hành more...
Lượt xem: 461