--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rui
+
Rafter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rui"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rui"
:
rải
rái
ri
rì
rỉ
rí
rị
roi
rõi
rói
more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
rui
:
Rafter
+
otiosity
:
sự lười biếng
+
sprit
:
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)