--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rumormonger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dearly
:
thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend người bạn thânhe is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi
+
pharyngeal
:
(giải phẫu) (thuộc) hầu
+
goitrous
:
(y học) có bướu giáp, có bướu cổ
+
degree celsius
:
nhiệt độ
+
bằm
:
To chop up (into very small bits)