--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ruttish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clinker
:
gạch nung già
+
blotchy
:
có vết bẩn, đầy vết bẩn
+
confide
:
nói riêng; giãi bày tâm sựto confide a secret to somebody nói riêng điều bí mật với ai
+
springy
:
co dãn, đàn hồi
+
nhảy dù
:
to parachute; to drop by parachute