--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruốc
+ noun
salted shredded meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruốc"
:
rúc
rục
ruốc
rực
rước
Những từ có chứa
"ruốc"
:
ruốc
ruốc bông
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
ruốc
:
salted shredded meat
+
evolute
:
(toán học) (thuộc) đường pháp bao
+
black coffe
:
cà phê đen
+
unnevre
:
làm cho yếu đuối, làm suy nhược
+
cosmocampus profundus
:
loài cá dài khoảng 23cm, sống ở miền đông Florida và miền tây Caribbean