rách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách+ adj
- torn
- giấy rách
a torn piece of paper
- giấy rách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rách":
rách rạch rếch rích - Những từ có chứa "rách":
cách rách chê trách chẳng trách chức trách chuyên trách giẻ rách hữu trách khiển trách nhà chức trách oán trách more...
Lượt xem: 398