rán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rán+ verb
- to fry
- rán cá
to fry fish to render down
- rán thịt mỡ
to render (down) fat meat
- rán cá
+ verb
- to try; to endeavour
- rán hết sức mình
to try one's best
- rán hết sức mình
+ adv
- some more
- ngủ rán
to sleep some more
- ngủ rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rán":
ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more... - Những từ có chứa "rán":
đường tránh bánh rán bánh tráng bóp trán bi tráng chạm trán chả rán cường tráng hùng tráng hoành tráng more...
Lượt xem: 587