--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráy
+
Ear-wax, cerumen.
(thực vật) Alocasia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ráy"
:
ray
rày
rảy
ráy
rây
rầy
rẫy
Những từ có chứa
"ráy"
:
cứt ráy
ráy
ráy tai
rúc ráy
rửa ráy
rỉa ráy
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
ráy
:
Ear-wax, cerumen.
+
circus tent
:
lều xiếche was afraid of a fire in the circus tentanh ta sợ có một đốm lửa trong lều xiếcthey had the big top up in less than an hourhọ dựng lều xiếc chưa đến một tiếng
+
bài bình luận
:
Commentaryngười bình luận, bình luận viêncommentator