--

rích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rích

+  

  • Like hell, very
    • Hôi rích
      To stink like hell
    • Cũ rích
      Very old
  • Rinh rích (láy ý tăng)
    • Hôi rinh rích
      To stink very nastily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rích"
Lượt xem: 369