--

rít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rít

+  

  • Wail; whistle,whizz
    • Còi báo động rít
      The alarm siren wailed
    • Gió rít trên đồi
      The wind wailed (whistled) on the hill
    • Đạn rít qua
      The bullets whizzed
  • Puff deeply at
    • Rít một hơi thuốc lào
      To puff deeply at the hubble-bubble pipe
  • Not to work smoothly
    • Bánh xe rít
      The wheel does not turn smoothly
    • Cánh cửa rít
      The door does not turn smoothly on its hinges
    • Rin rít (láy, ý giảm)
      Not to work very smoothly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rít"
Lượt xem: 561