--

rôm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rôm

+  

  • Prickly heat, heat rash
    • Phấn rôm
      Powder against prickly heat
  • Boisterous, noisily merry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rôm"
Lượt xem: 349