--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rươi
+
(động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rươi"
:
ra oai
rã rời
rải
rái
rầu rỉ
rẽ ròi
ri
ri rỉ
ri rí
rì
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
rươi
:
(động vật) Clam worm, sand-worm, nereid
+
manikin
:
người lùn
+
duy tâm luận
:
(cũ) Idealism
+
defilement
:
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
consideration
:
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩunder consideration đáng được xét, đáng được nghiên cứuto give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đềto leave out of consideration không xét đến, không tính đếnto take into consideration xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến