--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rườm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rườm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rườm
+
Redundant, superfluous, wordy
Văn rườm
A wordy style
Lời rườm
Superfluous words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rườm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rườm"
:
ra mồm
rà rẫm
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
more...
Những từ có chứa
"rườm"
:
rườm
rườm rà
rườm tai
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
rườm
:
Redundant, superfluous, wordyVăn rườmA wordy styleLời rườmSuperfluous words
+
disqualify
:
làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)
+
ẩm ướt
:
Wetnền nhà ẩm ướta wet floorkhí hậu ẩm ướta wet climate