--

rưởi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rưởi

+  

  • Fifty, five hundred, five thousand, half
    • Một trăm rưởi
      A hundred fifty
    • Một nghìn rưởi
      A thousand and five hundred
    • Một vạn rưởi
      Fifteen thousand
    • Một triệu rưởi
      A million and a half
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rưởi"
Lượt xem: 349