--

rượi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượi

+  

  • Bracingly, refreshingly
    • Gió mát rượi
      A refreshingly cool wind
  • Very
    • Buồn rượi
      Very sad
    • Rười rượi (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượi"
Lượt xem: 268