--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạm
+ noun
species of crab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rạm"
:
phu trạm
rạm
tiền trạm
trạm
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
rạm
:
species of crab
+
bald cypress
:
(thực vật học) cây bụt mọc
+
vòm canh
:
watch tower
+
gắt gỏng
:
churlish; grouchy; bad-tempered
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade