--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạn
+ adj
cracked; crackled
chén rạn
a cracked cup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạn"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
more...
Những từ có chứa
"rạn"
:
bản cáo trạng
cáo trạng
giáp trạng
hình trạng
hiện trạng
nói trạng
nứt rạn
ràng rạng
rạn
rạn nứt
more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
rạn
:
cracked; crackledchén rạna cracked cup
+
ăn tiêu
:
To spend moneytay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphiathis smuggler spends money as if he were a Mafia bossanh ta ăn tiêu rất hoang phímoney burns a hole in his pocket; he throws his money aboutkẻ ăn tiêu hoang phía spendthrift, a big spender, an extravagant spenderthói quen ăn tiêu hoang phíimprovident spending habitsăn tiêu dè sẻnto spend stingingly, to be parsimonious
+
nói thẳng
:
Speak directly tọCó chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng đượcIf you have anything to say, just speak directly to me
+
lời tựa
:
preface; foreword
+
dust-coat
:
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)