--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạp
+ noun
tent; booth flat on the ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạp"
:
ráp
rạp
rắp
rấp
rập
rệp
rộp
rợp
rúp
Những từ có chứa
"rạp"
:
nhà rạp
ráp rạp
rạp
rạp chiếu bóng
rạp hát
rạp xiếc
rậm rạp
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
rạp
:
tent; booth flat on the ground
+
contraprop
:
(kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục
+
tree
:
cây
+
bút pháp
:
style of writing; penmanship