--

rải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rải

+ verb  

  • to spread; to scatter; to lay
    • rải thảm
      to lay a carpet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rải"
Lượt xem: 608