--

rảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảo

+  

  • Accelerate, quicken (one's pace)
    • Rảo bước
      To accelerate the pace
    • Rảo cẳng
      To quicken one's pace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảo"
Lượt xem: 544