rảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rảy+
- Sprinkle
- Rảy nước xuống sân trước khi quét
To sprinkle the yard with water before sweeping it
- Rảy nước thánh
To sprinkle holy water
- Rảy nước xuống sân trước khi quét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rảy"
Lượt xem: 474