rấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấp+
- Block up with thorny branches
- Rấp ngõ
To block up a gate entrance thorny branches
- Rấp ngõ
- Cover up
- Rấp chuyện tham ô
To cover up a case of embezzlement
- Rấp chuyện tham ô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rấp"
Lượt xem: 542