--

rầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm

+  

  • Beam
    • Rầm bằng lim
      An ironwood beam
  • Loud, noisy
    • Kêu rầm
      To scream loudly
    • Rầm rầm (láy, ý tăng)
      Clamorous, uproarious
    • Nô đùa rầm rầm
      To frolic uproariously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầm"
Lượt xem: 589