--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy
+ verb
to chide; to rebuke; to scold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rầy"
:
ray
rày
rảy
ráy
rây
rầy
rẫy
Những từ có chứa
"rầy"
:
bọ rầy
la rầy
quấy rầy
rầy
rầy la
rầy rà
rầy rật
trầy
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
rầy
:
to chide; to rebuke; to scold
+
rấp
:
Block up with thorny branchesRấp ngõTo block up a gate entrance thorny branches
+
ghế ngựa
:
Plank bed (made of two or three boards)
+
nhói
:
Feeling stinging painBị gai châm đau nhóiTo feel a stinging pain when pierced by a thornnhoi nhói (láy, ý giảm)Somewhat stingingNhoi nhói ở mạng mỡTo feel a somewhat stinging pain in one's side
+
quấy rầy
:
to annoy; to bother; to balger