--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy
+ verb
to chide; to rebuke; to scold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rầy"
:
ray
rày
rảy
ráy
rây
rầy
rẫy
Những từ có chứa
"rầy"
:
bọ rầy
la rầy
quấy rầy
rầy
rầy la
rầy rà
rầy rật
trầy
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
rầy
:
to chide; to rebuke; to scold
+
xâu
:
to thread, to string
+
wit
:
trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khônnot to have the wit(s) to không đủ trí thông minh đểat one's wit's end hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nàoout of one's wits điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợto collect one's wits bình tĩnh lại, trấn tĩnh lạito keep (have) one's wits about one tinh mắt, sáng suốt; kịp thời
+
bọn
:
Gang, band, groupmột bọn trẻ con chơi ngoài sâna band of children was playing in the court-yardđi thành từng bọn năm bảy ngườito march in group of 5 to 7 peoplebọn bán nướctraitorsbọn họtheybọn mìnhwe
+
bội
:
xem hát bội