--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rập
+ verb
to copy closely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rập"
:
ráp
rạp
rắp
rấp
rập
rệp
rộp
rợp
rúp
Những từ có chứa
"rập"
:
á rập
rình rập
rầm rập
rập
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
trập trùng
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
rập
:
to copy closely
+
lìa
:
to leave; to reparate; to partchúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhauWe whall never partlìa trầnto die
+
ngày càng
:
More with every passing dayLàm sao cho đời sống nhân dân ngày càng caoTo see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day
+
nghiến
:
to grind; to grit; to gnashnghiến răngto grind one's teeth
+
collect call
:
cuộc gọi tính cước ngược.