rặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặn+
- Contract muscles
- Rặn đẻ
To contract one's muscles trying to give birth to a baby
- Rặn ỉa
To contract one's muscles trying to empty one's bowels.
- Rặn đẻ
- (thông tục) Be delivered of
- Rặn mãi mà không ra được một câu
To try hard vainly to be delivered of a sentence
- Rặn mãi mà không ra được một câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặn"
Lượt xem: 530
Từ vừa tra