--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rịt
+ verb
to tie up; to dress
rịt một vết thương
to dress a wound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rịt"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rịt"
:
giữ rịt
ràng rịt
rịt
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
rịt
:
to tie up; to dressrịt một vết thươngto dress a wound