--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng
+ verb
to fall; to drop
lá rụng
the leaves are falling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rụng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Những từ có chứa
"rụng"
:
rụng
rụng rời
rụng trứng
rơi rụng
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
rụng
:
to fall; to droplá rụngthe leaves are falling
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army