--

rụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng

+ verb  

  • to fall; to drop
    • lá rụng
      the leaves are falling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụng"
Lượt xem: 391