saccharification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharification
Phát âm : /,sækərifi'keiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự hoá đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharification":
saccharification scarification
Lượt xem: 478