--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ safekeeping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngỏ ý
:
Make known one's intention, express one's intention
+
đổ đồng
:
On the averageTính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồngOn the average each head gets 5,000 dong
+
chốt
:
như tốt
+
featherlike
:
giống như lông chim
+
chloe
:
Strephon and Chloe đôi uyên ương