--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ safekeeping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
classical mechanics
:
cơ học cổ điển (dựa vào lý thuyết chuyển động của Newton.)
+
gamma
:
Gama (chữ cái Hy-lạp)
+
ivy
:
(thực vật học) dây thường xuân
+
have-on
:
(thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp
+
constructive trust
:
Sự ủy thác có tính chất xây dựng - Sự ủy thác được áp đặt bởi luật để uốn nắn một hành động sai trái hay để ngăn chặn sự làm giàu bất chính.