sal volatile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sal volatile
Phát âm : /,sælvə'lætəri/
+ danh từ
- (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
Lượt xem: 554